--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiếm hữu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiếm hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếm hữu
+ verb
To hold, to own
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm hữu"
Những từ có chứa
"chiếm hữu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
chiếm hữu
:
To hold, to own
+
cánh quạt gió
:
Fan blade
+
bảo chứng
:
Security, deposittiền ứng trước có bảo chứngadvance against securityđóng tiền bảo chứngto give a security, to pay a depositchi phiếu không tiền bảo chứngcheque with no effects, dud chequeđưa cái gì làm bảo chứngto give something as a securitycho mượn tiền có bảo chứngto lend money on security
+
cinnabar moth
:
loài bướm đêm có cánh đốm đỏ, đen.(có ấu trùng ăn trên lá cây lưỡi chó)
+
dính líu
:
Be involved in, have connection with (something unpleasant)Không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấyNot to want to be involved in that quarrelMột chi tiết có dính líu đến câu chuyệnA detail with a connection with that story